Cấu trúc suffer là một trong những cấu trúc thường được bắt gặp trong những bài IELTS Reading và IELTS Writing. Chính vì vậy, việc sử dụng đúng những cấu trúc này sẽ là một trong những lợi thế của bạn.
Và để sử dụng đúng cấu trúc suffer buộc lòng chúng ta phải nhớ những giới từ đi cùng với nó. Vậy bạn đã biết suffer đi với giới từ gì chưa. Hãy cùng mình tìm hiểu ngay nhé.
Nội dung
Định nghĩa suffer là gì?
Bản chất của suffer là một động từ và suffer đóng vai trò như một ngoại động từ và nội động từ trong câu.
Suffer đóng vai trò là ngoại động từ
Khi đóng vai trò là ngoại động từ suffer mang 2 ý nghĩa là: chịu, bị hoặc cho phép, chịu đựng dung thứ.
Chịu, bị
- To suffer a defeat: Bị thua
- To suffer a pain: Bị, chịu đau đớn
Ex: The Democrats suffered a crushing defeat in the last election. (Đảng Dân chủ đã thất bại nặng nề trong cuộc bầu cử vừa qua).
Cho phép, chịu đựng, dung thứ
Ex: I suffer them to come. (Tôi cho phép họ đến).
Suffer đóng vai trò là nội động từ
Khi đóng vai trò là nội động từ, suffer mang ya nghĩa là:
Đau đớn, chịu đựng, đau khổ
To suffer from neuralgia: đau dây thần kinh.
Ex: I have to suffer from neuralgia for many weeks. (Tôi đã bị đau dây thần kinh nhiều tuần rồi).
Chịu tổn thất, chịu thiệt hại
Ex:
- The enemy suffered severely. (Quân địch bị thiệt hại nặng nề).
- Trade is suffering from the weather. (Sự buôn bán bị trì trệ vì thời tiết).
Suffer đi với giới từ gì?
Suffer có thể linh hoạt kết hợp với nhiều giới từ như for, from, with trong nhiều tình huống khác nhau. Ngay sau đây hãy cùng mình tìm hiểu những ví dụ cụ thể.
Suffer for: Đau khổ vì
Ex: He made a rash decision and now he is suffering for it. (Anh ta đã có một quyết định liều lĩnh và bây giờ anh ta đang phải đau khổ vì nó).
Suffer from: Chịu đựng
Đây là cấu trúc thường được sử dụng nhất đối với động từ suffer. Cấu trúc suffer from thường được dùng để diễn tả những trải nghiệm đau về thể xác, các căn bệnh hoặc diễn tả tinh thần bị tổn thương.
- Do you suffer from any allergies? (Bạn có bị dị ứng với thứ gì không?)
- Johnny suffers from asthma. (Johnny thường phải chịu đựng căn bệnh hen suyễn).
- She’s been suffering from cancer for two years. (Cô ấy đã phải chịu đựng căn bệnh ung thư trong hai năm).
Suffer with
Ex: He suffers terribly with migraines. (Anh ấy bị chứng đau nửa đầu khủng khiếp).
Như vậy, các bạn đã có thể biết được suffer đi với giới từ gì cũng như các ví dụ minh họa giúp các bạn thật sự hiểu rõ cách dùng trong nội dung vừa đề cập phía trên. Tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm một số cấu trúc khác với suffer thường gặp nhất nhé.
Có thể bạn quan tâm:
Một số cấu trúc khác với suffer
Ngoài những giới từ trên, chúng ta còn có một cụm từ đặc biệt với suffer. Hãy cùng mình tìm hiểu những cấu trúc đó là gì nhé.
Cấu trúc suffer in silence (= without saying anything). Nghĩa là chịu đựng nhưng không nói gì, chịu đựng trong im lặng.
Ex: If you’re not happy with it, you should complain. Don’t just suffer in silence. (Nếu bạn không vui với những điều đó thì hãy phàn nàn. Đừng nên chịu đựng trong im lặng).
Cấu trúc: Suffer + obj + verb-ing.
Ex: I had to suffer her father moaning for half an hour on the phone last night! (Tôi đã phải chịu đựng bố cô ấy rên rỉ nửa tiếng qua điện thoại vào đêm qua!)
Vậy là Khoa Quốc Tế đã điểm qua những cách dùng, cấu trúc và ý nghĩa của suffer. Chúng mình cũng đã giải đáp thắc mắc của bạn về chủ đề suffer đi với giới từ gì rồi.
Vậy sau khi học xong bài này bạn có thể tự tin đặt một câu với cấu trúc suffer không, hãy để lại ví dụ của bạn với cấu trúc suffer ở phần bình luận bên dưới nhé.
Ngoài ra nếu bạn vẫn còn hứng thú với chủ đề giới từ, bạn có thể tìm đọc thêm một số bài của chúng mình như confidence đi với giới từ gì, loyal đi với giới từ gì,… Nếu bạn còn thắc mắc về vấn đề nào khác, hãy để lại bình luận để chúng mình có thể giúp bạn giải đáp.